000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00900nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K600TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Minh Thông...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
151tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày nguyên lý cơ bản của chụp cộng hưởng từ. Giới thiệu kỹ thuật chụp cộng hưởng từ, hình ảnh giải phẫu cộng hưởng từ bình thường và một số bệnh lý hay gặp về sọ não, xương khớp và cột sống, ổ bụng và tiểu khung |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kỹ thuật chụp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cộng hưởng từ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Đăng Lưu |
700 1h - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Anh Tuấn |
700 1h - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Văn Khảng |
700 1h - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Hồng Đức |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |