Bệnh học truyền nhiễm (Biểu ghi số 4628)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01049nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B256H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bệnh học truyền nhiễm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Mùi...[ và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :QĐND |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 323tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi:Bộ Quốc phòng - Học viện Quân Y |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách cung cấp cho học viên những kiến thức cơ bản về các phương pháp chẩn đoán, điều trị và dự phòng các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn, vi rút, ký sinh trùng, Rickettsia gây ra. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Truyền nhiễm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Thị Xuân Hòa ( Ch.b ) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Viết Tiến ( b.s ) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Vũ Hùng ( b.s ) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Tuấn Anh ( b.s ) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Mùi |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y học nhiệt đới | 616.9 | sach | 2017-10-27 | YHNĐ.0096 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175000.00 | 2017-10-27 | 0000-00-00 | |||||||
Y học nhiệt đới | 616.9 | sach | 2017-10-27 | YHNĐ.0097 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175000.00 | 2017-10-27 | 0000-00-00 | |||||||
Y học nhiệt đới | 616.9 | sach | 2017-10-27 | YHNĐ.0098 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175000.00 | 2017-10-27 | 0000-00-00 | |||||||
Y học nhiệt đới | 616.9 | sach | 2017-10-27 | YHNĐ.0099 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175000.00 | 2017-10-27 | 0000-00-00 | |||||||
Y học nhiệt đới | 616.9 | sach | 1 | 2017-10-27 | YHNĐ.0100 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175000.00 | 2017-10-27 | 2024-01-15 | 2024-03-12 | |||||
Y học nhiệt đới | 616.9 | sach | 2019-04-17 | YHNĐ.0101 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175000.00 | 2019-04-17 | 0000-00-00 | |||||||
Y học nhiệt đới | 616.9 | sach | 2019-04-17 | YHNĐ.0102 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175000.00 | 2019-04-17 | 0000-00-00 | |||||||
Y học nhiệt đới | 616.9 | sach | 2019-04-17 | YHNĐ.0103 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175000.00 | 2019-04-17 | 0000-00-00 | |||||||
Y học nhiệt đới | 616.9 | sach | 2019-04-17 | YHNĐ.0104 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175000.00 | 2019-04-17 | 0000-00-00 | |||||||
Y học nhiệt đới | 616.9 | sach | 2 | 2019-04-17 | YHNĐ.0105 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 175000.00 | 2019-04-17 | 2023-05-16 | 2023-10-05 |