Sinh lý học y khoa (Biểu ghi số 4616)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00964nam a2200241 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 612
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 612
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) S312L
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Trần, Văn Ngọc
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sinh lý học y khoa
Thông tin trách nhiệm Trần Văn Ngọc (ch.b)...[và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2016
Nơi xuất bản, phát hành .-TP HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 643tr.
Khổ ;30cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: ĐH Y Dược Tp Hồ Chí Minh - Bộ môn Sinh lý học
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu 1 cách chi tiết và chuyên sâu về ngành học, đồng thời cập nhật những thành tựu mới trên thế giới trong những năm gần đây. Sách được bổ sung nhiều hình ảnh minh họa.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Sinh lý học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Y khoa
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Lệ (ch.b)
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Thị Liên Minh (bs.)
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Thị Tuyết Lan (bs.)
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Mai, Phương Thảo (bs.)
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tổng số lần mượn Ngày bổ sung Tài liệu hỏng Chi phí, giá thay thế Số định danh (CallNumber) Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu không cho mượn Tài liệu mất Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Nguồn phân loại Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Thư viện Dạng tài liệu (KOHA)
 292017-10-27 195000.006122024-03-022017-10-27  YCS.06882024-03-02 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangsachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở
 72018-09-17 195000.006122024-05-242018-09-17  YCS.06892024-05-24 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangsachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở
 62018-09-17 195000.006122024-05-292018-09-17  YCS.06902024-05-29 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangsachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangY cơ sở

Powered by Koha