000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01073nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
G126M |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chestnut's Gây mê sản khoa: Lý thuyết và lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm |
David H.Chestnut...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Ấn bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2012 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP HCM |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1127tr. |
Khổ |
;29cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Là bản tài liệu tham khảo toàn diện, sâu rộng, bao gồm tất cả các vấn đề cần phải biết về gây mê sản khoa từ kỹ thuật gây mê cơ bản đến các biến chứng thường gặp. Sách gồm mười phần, 54 chương với tất cả các vấn đề như Sinh lý mẹ và thai, Đánh giá thai và trẻ sơ sinh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Gây mê |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sản khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lý thuyết |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Polley, Linda S. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tsen, Lawrence C. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Wong, Cynthia A. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hồng Vân (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_900000000000000 |