Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản (Biểu ghi số 45)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01079nam a2200289 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đỗ Đình Xuân |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Xuân ... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 379tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hướng dẫn các kĩ thuật về đưa thuốc vào cơ thể, kĩ thuật truyền dịch, thay băng vết thương và một số kĩ thuật khác, cùng những cấp cứu ban đầu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Thị Thuận |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Thị Sương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Thị Anh Lê |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tống, Vĩnh Phú |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Đình Xuân |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Điều dưỡng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Đã ghi mượn | Thư viện | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 2022-11-03 | 2016-06-15 | 92000.00 | 2022-11-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0160 | 2022-11-03 | 610.73 | 1 | |||||
sach | 2018-09-28 | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0161 | 2018-09-28 | 610.73 | 1 | ||||||
sach | 2018-09-29 | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0162 | 2018-09-29 | 610.73 | 1 | ||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0163 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0164 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2018-09-26 | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0165 | 2018-09-26 | 610.73 | 1 | ||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0166 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0167 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0168 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0169 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0170 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0171 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0172 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0173 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0174 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0175 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0176 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0177 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0178 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0179 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0180 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0181 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0182 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0183 | 0000-00-00 | 610.73 | ||||||||
sach | 2018-10-03 | 2016-06-15 | 92000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | ĐD.0184 | 2018-10-03 | 610.73 | 2 |