Hoá phân tích (Biểu ghi số 445)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00885nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 543 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Tử An |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá phân tích |
Thông tin trách nhiệm | Trần Tử An; Thái Nguyễn Hùng Thu |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Phân tích dụng cụ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2012 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 323tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giải thích đượ nguyên tắc cấu tạo của thiết bị và ứng dụng của ba nhóm kỹ thuật phân tích: -Quang phổ và khối phổ -Điện hóa -Chia tách Trình bày được nguyên tắc xử lý mẫu như: hòa tan phân hủy mẫu, loại chất cản trở |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá phân tích |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thái, Nguyễn Hùng Thu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D.1286 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 1 | 2021-02-26 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | 86000.00 | 2021-03-01 | 2016-08-04 | |||||
D.1287 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 1 | 2024-05-31 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | 86000.00 | 2024-05-31 | 2016-08-04 | |||||
D.1288 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | 86000.00 | 0000-00-00 | 2016-08-04 | |||||||
D.1289 | 543 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | 86000.00 | 0000-00-00 | 2016-08-04 |