Dược liệu học (Biểu ghi số 444)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00674nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D557L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Ngô, Vân Thu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dược liệu học |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Vân Thu, Trần Hùng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2011 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 502tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách bao gồm các chương: Đại cương về dược liệu Dược liệu chứa carbohydrat Dược liệu chứa glycosid |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Hùng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-08-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 3 | D.1290 | 2021-02-26 | 132000.00 | 2016-08-04 | 615 | 2021-03-01 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-08-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | D.1291 | 2019-10-10 | 132000.00 | 2016-08-04 | 615 | 2019-10-25 | 2019-10-10 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-08-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1292 | 132000.00 | 2016-08-04 | 615 | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-08-04 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1293 | 132000.00 | 2016-08-04 | 615 | 0000-00-00 |