000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01089nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
D557L |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dược lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm |
Hoàng Thị Kim Huyền...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2011 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
235tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách gồm 16 chương: bài mở đầu giới thiệu môn học và những bước cần làm với dược sỹ lâm sàng để đạt được mục tiêu sử dụng thuốc hợp lý.Các kiến thức cơ bản cần cho hoạt động của dược sỹ lâm sàng được nêu trong 15 chương.Cuối mỗi chương có thêm phần phụ lục là những thông tin để minh họa cho các nội dung của chương đó. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dược lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Quỳnh Lan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Đức Lập |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Thuý Vân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Hanh Phức |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |