Hoá lý dược (Biểu ghi số 442)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01134nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 541 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 541 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đỗ, Minh Quang |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoá lý dược |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Minh Quang; Mai Long, Phạm Văn Nguyện |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2011 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 255tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cấu trúc của từng bài gồm: nội dung, mục tiêu và câu hỏi lượng giá cho sinh viên tự kiểm tra Sự hiểu biết về những quy luật và quá trình hóa học của hóa lý cho phép ta điều khiển được những quá trình hóa học, chọn điều kiện tối ưu cho việc tiến hành quá trình dó, biết vận dụng các kiến thức đã học vào đời sống, thiết kế quy trình, thay đổi kỹ thuật sản xuất và sử dụng tài nguyên một cách có hiệu quả hơn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá lý dược |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Nguyện |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Mai Long |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 541_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | sach | 2024-02-28 | 541 | D.1299 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | 66000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-08-04 | 2024-02-28 | ||||||
1 | sach | 2019-10-10 | 541 | D.1300 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | 66000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-08-04 | 2019-10-10 | 2019-10-25 | |||||
sach | 0000-00-00 | 541 | D.1301 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | 66000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2016-08-04 | ||||||||
sach | 0000-00-00 | 541 | D.1566 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | 66000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2019-01-18 | ||||||||
sach | 0000-00-00 | 541 | D.1567 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | 66000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2019-01-18 | ||||||||
sach | 0000-00-00 | 541 | D.1568 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | 66000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2019-01-18 | ||||||||
sach | 0000-00-00 | 541 | D.1569 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | 66000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2019-01-18 | ||||||||
sach | 0000-00-00 | 541 | D.1570 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | 66000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2019-01-18 | ||||||||
sach | 0000-00-00 | 541 | D.1571 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | 66000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2019-01-18 | ||||||||
sach | 0000-00-00 | 541 | D.1572 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-18 | 66000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 2019-01-18 |