Vi sinh vật học (Biểu ghi số 441)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00843nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V300S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi sinh vật học |
Thông tin trách nhiệm | Cao Văn Thu...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2013 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Giáo dục |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343tr. |
Khổ | ; 27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 4 phần: 1.Đại cương về vi sinh vật học 2.Nhiễm trùng và miễn dịch học 3.Vi sinh vật gây bệnh 4.Virus gây bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vi sinh vật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Trịnh Công |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Kiều, Khắc Đôn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Lệ Phi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Liên Hương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_900000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Thư viện | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
84000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | 0000-00-00 | 2016-08-04 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | D.1302 | |||||
84000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | 0000-00-00 | 2016-08-04 | Dược khoa | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.9 | D.1303 |