Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản (Biểu ghi số 44)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01136nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Xuân ... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 338tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tập 1 có 5 chương: Chương 1: Các kỹ thuật làm giường và chăm sóc người bệnh tại giường Chương 2: Các kỹ thuật vệ sinh cá nhân Chương 3:Các kỹ thuật theo dõi và thăm khám Chương 4: Các kỹ thuật vô khuẩn Chương 5: Các kỹ thuật cho ăn và chăm sóc bài tiết |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật điều dưỡng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Thị Thuận |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Sương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Thị Anh Lê |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tống, Vĩnh Phú |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Đình Xuân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0135 | sach | 4 | Điều dưỡng | 2022-11-03 | 2022-10-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0136 | sach | 1 | Điều dưỡng | 2018-09-26 | 2018-09-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0137 | sach | 1 | Điều dưỡng | 2020-04-28 | 2020-03-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0138 | sach | Điều dưỡng | 2019-10-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0139 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0140 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0141 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0142 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0143 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0144 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0145 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0146 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0147 | sach | 1 | Điều dưỡng | 2023-05-22 | 2023-05-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0148 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0149 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0150 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0151 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0152 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0153 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0154 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0155 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0156 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0157 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0158 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 | |||||||
2016-06-15 | 610.73 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ĐD.0159 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-06-15 | 82000.00 |