Độc chất học (Biểu ghi số 436)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01116nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ459CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Độc chất học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thanh Nhãn...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2013 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Đào tạo dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 8 chương: 1.Đại cương về độc chất 2.Các phương pháp phân tích độc chất 3.Các độc chất khí 4.Các độc chất vô cơ 5.Các chất độc hữu cơ phân lập bằng phương pháp cất kéo hơi nước 6.Acid barbiturid và các barbiturat 7.Các chất độc hữu cơ phân lập bằng cách chiết ở môi trường kiềm 8.Thuốc bảo vệ thực vật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Độc chất học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Tường Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thanh Trang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh Thuận |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thanh Nhãn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_900000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D.1318 | 2016-08-04 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.9 | 2016-08-04 | 38000.00 | 2024-04-12 | sach | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-12 | |||||
D.1319 | 2016-08-04 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.9 | 2016-08-04 | 38000.00 | 2019-05-28 | sach | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-03-27 | |||||
D.1317 | 2017-06-28 | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.9 | 2017-06-28 | 38000.00 | 2023-11-23 | sach | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-08-21 |