Nghiên cứu thuốc từ thảo dược (Biểu ghi số 435)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01049nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | NGH305C |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu thuốc từ thảo dược |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thượng Dong...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Khoa học và Kỹ thuật |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 685tr. |
Khổ | ;27cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung gồm 5 phần: 1.Điều tra và bảo tồn nguồn dược liệu ở thiên nhiên 2.Kỹ thuật trồng trọt, chăm bón, tạo giống và thu hoạch cây thuốc 3.Chiết xuất dược liệu 4.Các nhóm hợp chất thiên nhiên chính trong dược liệu 5.Các phương pháp hóa lý ứng dụng trong phân tích, kiểm nghiệm dược liệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | nghiên cứu thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thảo dược |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình sau đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Ngọc Lộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Bằng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tập |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thanh Kỳ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 195000.00 | 615 | 2021-10-14 | 2016-08-04 | Dược khoa | 2016-08-04 | 7 | sach | 2021-06-14 | D.1320 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 195000.00 | 615 | 2024-05-07 | 2016-08-04 | Dược khoa | 2016-08-04 | 1 | sach | 2024-05-07 | D.1321 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |