Điều dưỡng cơ sở II (Biểu ghi số 4288)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00763nam a2200229 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYD
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 610.73
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 610.73
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) Đ309D
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Điều dưỡng cơ sở II
Thông tin trách nhiệm Đặng Ngọc Lực ... [và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Đà Nẵng
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2017
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 200tr.
Khổ ;27cm
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Tài liệu đào tạo đại học YĐK
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Trường đại học Kỹ thuật y - Dược Đà Nẵng - Khoa điều dưỡng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Điều dưỡng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Cơ sở
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình Đại học nội bộ
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Thanh Vân
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Thị Tuyết Linh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đặng, Ngọc Lực
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Hương
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_730000000000000
Bản tài liệu
Thư viện Nguồn phân loại Tài liệu rút Địa chỉ tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Mã Đăng ký cá biệt Số định danh (CallNumber) Ngày bổ sung Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu không cho mượn Kho tài liệu Giá có hiệu lực từ ngày Chi phí, giá thay thế Tài liệu mất Tài liệu hỏng
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangĐiều dưỡngGT.ĐD0006610.732017-09-200000-00-00 sach2017-09-2035000.00  

Powered by Koha