Giáo trình dân số học (Biểu ghi số 4270)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01116nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 363.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 363.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI108TR |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình dân số học |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Thắng... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 191tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Giáo trình đào tạo đại học và sau đại học trong ngành y |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 8 bài học: 1. Đại cương về dân số học và các học thuyết dân số học. 2. Nguồn số liệu dân số. 3. Mức sinh và các yếu tố tác động 4. Mức tử vong và các yếu tố ảnh hưởng. 5. Chiến lược DSSKSS ở VN giai đoạn 2011-2020 6. Các phương pháp dự báo dân số 7. Dân số và phát triển. 8. Mối liên quan giữa dân số và y tế. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | dân số |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình đại học nội bộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Vương Diễm Khánh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Đình Huề |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Vương Diễm Khánh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hoàng Thuỳ Linh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 363_900000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-09-19 | 2019-01-11 | 2019-01-15 | GT.YCC0027 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Y công cộng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-09-19 | sach | 363.9 | 25000.00 |