Dịch tễ học các bệnh không truyền nhiễm (Biểu ghi số 4267)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01053nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.98 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.98 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D302T |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dịch tễ học các bệnh không truyền nhiễm |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Thị Thu Hà (chủ biên) ....[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2016 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 139tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Giáo trình dùng cho cử nhân y tế công cộng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế Công cộng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu chung về bệnh và dịch tễ học các bệnh không truyền nhiễm như: ung thư, tăng huyết áp, đái tháo đường và bệnh tâm thần; kèm theo các bài tập tình huống hướng dẫn thực hành cho sinh viên |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dịch tễ học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Các bệnh không truyền nhiễm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Hoàng Loan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Đức Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lã, Ngọc Quang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Thu Hà |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_980000000000000 |
Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Thư viện | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Đã ghi mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-09-19 | 1 | Y công cộng | 20000.00 | 616.98 | GT.YCC0026 | 2019-02-15 | 2019-02-15 | 2017-09-19 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-17 | 4 | 2023-10-06 | Y công cộng | 160000.00 | 616.98 | YCC.1581 | 2023-09-21 | 2023-09-21 | 2019-01-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-17 | 1 | 2024-07-04 | Y công cộng | 160000.00 | 616.98 | YCC.1582 | 2024-06-19 | 2024-06-19 | 2019-01-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-17 | Y công cộng | 160000.00 | 616.98 | YCC.1583 | 0000-00-00 | 2019-01-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-17 | Y công cộng | 160000.00 | 616.98 | YCC.1584 | 0000-00-00 | 2019-01-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-17 | Y công cộng | 160000.00 | 616.98 | YCC.1585 | 0000-00-00 | 2019-01-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-17 | Y công cộng | 160000.00 | 616.98 | YCC.1586 | 0000-00-00 | 2019-01-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-17 | Y công cộng | 160000.00 | 616.98 | YCC.1587 | 0000-00-00 | 2019-01-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-17 | Y công cộng | 160000.00 | 616.98 | YCC.1588 | 0000-00-00 | 2019-01-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-17 | Y công cộng | 160000.00 | 616.98 | YCC.1589 | 0000-00-00 | 2019-01-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-17 | Y công cộng | 160000.00 | 616.98 | YCC.1590 | 0000-00-00 | 2019-01-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |