000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00478nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.75 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.75 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
CA-R |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Cailliet, Rene Cailliet |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Soft Tissue Pain and Disability |
Thông tin trách nhiệm |
Rene Cailliet |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
2nd Edition |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-USA |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:F.A. Davis Company |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1988 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
382tr. |
Khổ |
;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đau mô mềm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Khuyết tật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_750000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_750000000000000 |