Hóa sinh I (Biểu ghi số 4207)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00478nam a2200181 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 612
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 612
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) H401S
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Lê, Thị Thuý
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hóa sinh I
Thông tin trách nhiệm Lê Thị Thuý
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Đà Nẵng
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2016
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 158tr.
Khổ ;27cm
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Dùng cho sinh viên đại học ngành xét nghiệm y học
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Bộ Y Tế
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Hóa sinh
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình Đại học
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_000000000000000
Bản tài liệu
Chi phí, giá thay thế Tài liệu không cho mượn Thư viện Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Ngày bổ sung Kho tài liệu Địa chỉ tài liệu Tài liệu rút Thời gian ghi mượn gần nhất Tài liệu hỏng Tài liệu mất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Nguồn phân loại Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt
20000.00 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang32022-03-212017-09-13sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2022-01-14  2017-09-13Xét nghiệm 612GT.XN0005

Powered by Koha