Sử dụng thuốc biệt dược kháng sinh (Biểu ghi số 417)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00444nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S550D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Thiệp |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sử dụng thuốc biệt dược kháng sinh |
Thông tin trách nhiệm | Phạm, Thiệp, Vũ Ngọc Thuý |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1993 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Phúc Yên |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 319tr. |
Khổ | ;19cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kháng sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Ngọc Thuý |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | D.1237 | 0000-00-00 | 2016-08-04 | 2016-08-04 | 11000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | D.1238 | 0000-00-00 | 2016-08-04 | 2016-08-04 | 11000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | D.1239 | 0000-00-00 | 2016-08-04 | 2016-08-04 | 11000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | D.1240 | 0000-00-00 | 2016-08-04 | 2016-08-04 | 11000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | D.1241 | 0000-00-00 | 2016-08-04 | 2016-08-04 | 11000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | D.1242 | 0000-00-00 | 2016-08-04 | 2016-08-04 | 11000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
sach | D.1243 | 0000-00-00 | 2016-08-04 | 2016-08-04 | 11000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dược khoa | 615 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |