000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00531nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.28 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.28 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
LI-R |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lippman, Richard W. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Urine and the Urinary Sediment - A Practical Manual and Atlas |
Thông tin trách nhiệm |
Richard W Lippman |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
2nd edition |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1957 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Charles C. thomas |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-USA |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
140tr. |
Khổ |
;26cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nước tiểu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nước bọt |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hướng dẫn thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_280000000000000 |