000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00522nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
KH106S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Bùi, Xuân Vĩnh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kháng sinh và cách sử dụng |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Xuân Vĩnh, Vũ Ngọc Thuý, Phạm Thiệp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1989 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
198tr. |
Khổ |
;19cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kháng sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cách sử dụng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Ngọc Thuý |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thiệp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |