000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00541nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.15 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.15 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
HI-R |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hillman, Robert S. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hematology in Clinical Practice - A Guide to Diagnosis and Management |
Thông tin trách nhiệm |
Robert S.Hillman, Kenneth A. Ault |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-USA |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:McGraw-Hill, inc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1995 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
546tr. |
Khổ |
;24cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Huyết học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ault, Kenneth A. |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_150000000000000 |