Giáo trình chính trị (Biểu ghi số 4141)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00818nam a2200265 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 320
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 302
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) GI108TR
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Lê, Thế Lạng
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình chính trị
Thông tin trách nhiệm Lê Thế Lạng...[và những người khác]
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản tái bản lần 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-
Tên nhà xuất bản, phát hành :Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2010
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 247tr.
Khổ ;21cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... toàn bộ giáo trình có 19 bài.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát chính trị
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát giáo trình chính trị
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại giáo trình trung cấp
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đặng, Gia Định
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Ngô, Văn Lương
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phạm, Xuân Mỹ
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Ngô, Đức Thịnh
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 320_000000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu mất Thư viện Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Tài liệu rút Địa chỉ tài liệu Chi phí, giá thay thế Ngày bổ sung Nguồn phân loại Tài liệu không cho mượn Kho tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu hỏng Số định danh (CallNumber)
 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangCT.04910000-00-002017-08-08 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang23500.002017-08-08  sachChính trị 320

Powered by Koha