000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00818nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
320 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
302 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Thế Lạng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình chính trị |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Thế Lạng...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
tái bản lần 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
247tr. |
Khổ |
;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
toàn bộ giáo trình có 19 bài. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
chính trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
giáo trình chính trị |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Gia Định |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Văn Lương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Xuân Mỹ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Đức Thịnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
320_000000000000000 |