000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01222nam a2200277 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
324.259 707 09 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
324.259 707 09 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Gi108TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Văn Phùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Phùng...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
tái bản |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
có bổ sung và sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Chính trị quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
469tr. |
Khổ |
;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
cho đại học và cao đẳng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giáo trình gồm ba phần với chín chương và phần kết luận, phản ánh những chặng đường Đảng lãnh đạo cách mạng Việt Nam với đầy khó khăn, thử thách và những thắng lợi vĩ đại của cách mạng nước ta suốt từ năm 1930 đến sát thời điểm Đại hội IX của Đảng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
lịch sử Đảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đảng cộng sản Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
giáo trình cao đẳng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Kiều, Xuân Bá |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Văn Bân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Mậu Hãn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thế Lạng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259000000000000_707_09 |