000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00552nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
580 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B108CH |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bào chế dược chính |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Hữu Bảy...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1985 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hồ Chí Minh |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
354tr. |
Khổ |
;14cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bào chế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dược chính |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Khiết |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Xuân Lễ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Gia Trúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Hợi |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |