000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00703nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.822 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.822 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
M458TR |
100 10 - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Y Nhã LST (dịch) |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
101 lời khuyên cần thiết về Xoa bóp |
Thông tin trách nhiệm |
Y Nhã LST (dịch) |
246 ## - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Một trăm lẽ một lời khuyên cần thiết về Xoa bóp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Thanh niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1999 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
69tr. |
Khổ |
;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Lợi ích của xoa bóp, trước khi xoa bóp, dầu xoa bóp, Lưng vai, xoa bóp phần thân dưới, đầu mặt cổ, ngực, bụng, cánh tay và bàn tay, chân và bàn chân, kết thúc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
xoa bóp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_822000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_822000000000000 |