An toàn sinh học và đảm bảo chất lượng phòng xét nghiệm (Biểu ghi số 4085)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01185nam a2200253 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 570.721
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 570.721
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) A105T
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính An toàn sinh học và đảm bảo chất lượng phòng xét nghiệm
Thông tin trách nhiệm Phùng Đắc Cam...[và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2016
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 267tr.
Khổ ;27cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Dành cho bác sĩ, nhân viên phòng xét nghiệm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Chương trình Phát triển nguồn nhân lực Y tế
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày kiến thức về an toàn sinh học phòng xét nghiệm; đánh giá nguy cơ sinh học; an toàn trong phòng xét nghiệm về vi sinh và phòng xét nghiệm về hoá chất, lửa, điện; các tiêu chuẩn cơ bản của chất lượng xét nghiệm; nội kiểm và ngoại kiểm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát An toàn sinh học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chất lượng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Phòng xét nghiệm
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thanh Thuỷ (ch.b.)
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Quốc Kham (ch.b.)
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Hữu Tâm (b.s)
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Diệu Linh (b.s)
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_721000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_721000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_721000000000000
Bản tài liệu
Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu hỏng Số định danh (CallNumber) Kho tài liệu Tài liệu rút Nguồn phân loại Địa chỉ tài liệu Ngày bổ sung Thư viện Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Tài liệu không cho mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tài liệu mất
2023-10-24 570.721sach  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-27Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangXN.03330.00 2023-10-242017-07-27Xét nghiệm2 
0000-00-00 570.721sach  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-27Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangXN.03340.00  2017-07-27Xét nghiệm  
2024-03-22 570.721sach  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-27Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangXN.03350.00 2024-03-222017-07-27Xét nghiệm2 

Powered by Koha