Xác xuất thống kê (Biểu ghi số 4066)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00754nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 519.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 519.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L300TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đặng, Đức Hậu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xác xuất thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Đức Hậu; Hoàng Minh Hằng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có ba chương gồm nội dung sau: Chương I: Xác suất. Chương II: Thống kê và bài tập Chương III:Phụ lục. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | lý thuyết |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | xác suất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thống kê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Minh Hằng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
Tài liệu mất | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42000.00 | 2021-10-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0488 | 4 | 2017-07-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-26 | 2021-10-21 | 519.5 | Tự nhiên | sach |