Hóa sinh lâm sàng (Biểu ghi số 4065)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00962nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.075 6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.075 6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401S |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Thị Kim Thu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa sinh lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Kim Thu, Lê Đức Trình, Lương Tấn Thành |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 283tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng trong các trường trung học y tế |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế - Vụ Khoa học và Đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1: Các chất xúc tác sinh vật học. Phần 2: Cấu tạo - Chuyển hóa các chất. Phần 3: Sinh hóa cơ quan và các dịch, một số bệnh học liên quan. Phần 4: Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoá sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lâm sàng |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Đức Trình, |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lương, Tấn Thành |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_075000000000000_6 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_075000000000000_6 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_075000000000000_6 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_075000000000000_6 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_075000000000000_6 |
Thư viện | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-26 | 2 | Xét nghiệm | XN.0354 | 2017-07-26 | 2021-04-12 | 616.075 6 | 34500.00 | 2021-04-12 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-26 | Xét nghiệm | XN.0355 | 2017-07-26 | 616.075 6 | 34500.00 | 0000-00-00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-26 | 1 | Xét nghiệm | XN.0356 | 2017-07-26 | 2023-02-20 | 616.075 6 | 34500.00 | 2023-02-20 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-26 | 11 | Xét nghiệm | XN.0357 | 2017-07-26 | 2024-03-27 | 616.075 6 | 34500.00 | 2024-03-27 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-07-26 | 3 | Xét nghiệm | XN.0358 | 2017-07-26 | 2024-05-23 | 616.075 6 | 34500.00 | 2024-05-23 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |