Cẩm nang về chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (Biểu ghi số 4028)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00992nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 616.858 9
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 616.858 9
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) C120N
100 10 - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Nguỵ, Hữu Tâm
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cẩm nang về chứng rối loạn tăng động giảm chú ý
Thông tin trách nhiệm Nguỵ Hữu Tâm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2015
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 247tr.
Khổ ;20cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Cuốn sách dành cho cha mẹ khi nhận trách nhiệm chăm sóc đứa con mắc ADHD
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Những nhận thức mới nhất trong nghiên cứu về chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em. Những điều cha mẹ cần biết khi chẩn đoán trẻ bị bệnh. Các phương pháp điều trị các triệu chứng ADHD, bao gồm cả việc dùng thuốc và các vấn đề liên quan
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chẩn đoán
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Rối loạn tăng động
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Điều trị
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Cẩm nang
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_858000000000000_9
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_858000000000000_9
Bản tài liệu
Số định danh (CallNumber) Dạng tài liệu (KOHA) Địa chỉ tài liệu Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu không cho mượn Nguồn phân loại Chi phí, giá thay thế Giá có hiệu lực từ ngày Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu rút Tài liệu mất Thư viện Ngày bổ sung Tài liệu hỏng Kho tài liệu
616.858 9Nội khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangN.1799  61000.002017-07-190000-00-00  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-19 sach
616.858 9Nội khoaDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangN.1800  61000.002017-07-190000-00-00  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-07-19 sach

Powered by Koha