000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00864nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
GI108TR |
100 10 - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Trường An |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình phẫu thuật thực hành |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Trường An |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2014 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
136tr. |
Khổ |
;27cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường đại học Y Dược. Bộ môn Phẫu thuật thực hành |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Bao gồm các bài giảng tổng quát về phẫu thuật, lịch sử phẫu thuật, những tiến bộ quan trọng của phẫu thuật trong thời kỳ hiện đại như phẫu thuật nội soi, phẫu thuật xâm nhập tối thiểu cũng như một số phẫu thuật cơ bản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phẫu thuật thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_000000000000000 |