000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00704nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
245 #0 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật chuyên ngành Vi sinh y học |
Thông tin trách nhiệm |
Đoàn Mai Phương (ch.b)...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2015 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
871tr |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Quy trình kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vi sinh y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Văn Phủng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Ngọc Khuê |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quốc Anh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Vũ Trung |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_900000000000000 |