000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01152nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh và điện quang can thiệp |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Minh Thông...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
Số trang |
1214tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những quy trình kỹ thuật chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh và điện quang can thiệp: Chụp X-quang khớp thái dương hàm; chụp X-quang răng cận chóp; chụp X-quang đốt sống cổ; siêu âm các khối u có thuốc tiêm đối quang siêu âm tĩnh mạch; siêu âm nội soi; chụp cắt lớp vi tính chẩn đoán; chụp cộng hưởng từ... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chẩn đoán hình ảnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điện quang can thiệp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Duy Huề |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Ngọc Khuê |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Cao Bính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quốc Dũng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |