000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01085nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.03 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.03 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H561D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành phục hồi chức năng |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Văn Chương...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
Số trang |
415tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những quy trình kỹ thuật cơ bản trong khám bệnh và chữa bệnh chuyên ngành phục hồi chức năng như: vật lý trị liệu, vận động trị liệu, hoạt động trị liệu, ngôn ngữ trị liệu, kỹ thuật thăm dò, lượng giá, chẩn đoán, điều trị, dụng cụ chỉnh hình.. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Khám bệnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phục hồi chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Nghiên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Ngọc Khuê |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Trọng Hải |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quốc Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_030000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_030000000000000 |