000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00584nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K600TH |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kỹ thuật bào chế các dạng thuốc |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Hồng Vân..[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1991 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
258tr. |
Khổ |
;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bào chế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Văn Thảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Ngọc Bùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ, Xuân Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Kim Dung |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |