Hóa sinh lâm sàng (Biểu ghi số 3988)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01154nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612.015 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612.015 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa sinh lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Thành Văn (ch.b)...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản | Có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2015 |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 335tr |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo đại học y |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách cung cấp cho đọc giả những kiến thức bệnh học bao gồm: Quá trình chuyển hóa chất xảy ra ở các mô, cơ quan của cơ thể; cơ chế bệnh học cùng với sự biến đổi của các chỉ số hóa sinh trong suốt quá tình bệnh lý; các xét nghiệm chẩn đoán, theo dõi và tiên lượng bệnh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Hà (b.s) |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Thị Ngọc Dung (b.s) |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Chi Mai (b.s) |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thanh Hải (b.s) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_015000000000000 |
Thư viện | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-01-08 | 7 | XN.0565 | 91.00 | 2019-01-08 | 2024-04-09 | 612.015 | 2024-04-09 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-01-08 | 3 | XN.0566 | 91.00 | 2019-01-08 | 2024-03-28 | 612.015 | 2024-03-28 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-01-08 | XN.0567 | 91.00 | 2019-01-08 | 612.015 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-01-08 | XN.0568 | 91.00 | 2019-01-08 | 612.015 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-01-08 | XN.0569 | 91.00 | 2019-01-08 | 612.015 | 0000-00-00 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-04-17 | 7 | XN.0677 | 91.00 | 2019-04-17 | 2023-05-30 | 612.015 | 2023-05-30 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-04-17 | 1 | XN.0678 | 91.00 | 2019-04-17 | 2023-03-25 | 612.015 | 2024-04-09 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-04-17 | 1 | XN.0679 | 91.00 | 2019-04-17 | 2023-03-29 | 612.015 | 2023-04-26 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-04-17 | 2 | XN.0680 | 91.00 | 2019-04-17 | 2024-03-19 | 612.015 | 2024-03-25 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-04-17 | 3 | XN.0681 | 91.00 | 2019-04-17 | 2020-11-02 | 612.015 | 2020-11-06 | Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |