000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01103nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.24 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.24 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH552H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thanh Hồi |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thực hành đo chức năng thông khí phổi và một số vấn đề liên quan |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thanh Hồi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2015 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
215tr. |
Khổ |
;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách gồm 14 chương, nhấn mạnh vào thự hành đo, đọc kết quả, có trình bày những ca bệnh và diễn giải kết quả đo thông khí phổi. Bên cạnh đó, sách cũng đề cập tới các thăm dò hô hấp hiện đang bắt đầu được quan tâm và chắc chắn sẽ triển khai rộng rãi trong đánh giá chức năng hô hấp trong thời gian tới ở Việt Nam. Những kiến thức được trình bày rất căn bản nhưng cũng chuyên sâu, dễ hiểu, có nhiều hình ảnh minh họa rõ, đẹp. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đo chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thông khí phổi |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_240000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_240000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_240000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_240000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_240000000000000 |