000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00481nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
D557H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trịnh, Thị An |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dược học |
Thông tin trách nhiệm |
Trịnh Thị An, Nghiệm Xuân Đức, Lê Thị Uyên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1980 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
181tr. |
Khổ |
;24cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tài liệu huấn luyện cán bộ y tế trung học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dược học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình trung cấp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |