Hướng dẫn chẩn đoán và xử trí ngộ độc (Biểu ghi số 3930)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00728nam a2200229 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 615.9
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 615.9
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) H561D
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Nguyễn, Thị Xuyên
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn chẩn đoán và xử trí ngộ độc
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thị Xuyên ...[và những người khác]
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2017
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà nội
Tên nhà xuất bản, phát hành : Y học
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 218tr.
Khổ ;27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và xử trí ngộ độc.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chẩn đoán và xử trí
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Ngộ độc
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Quốc Anh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lương, Ngọc Khuê
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phạm, Duệ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_900000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_900000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_900000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_900000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 615_900000000000000
Bản tài liệu
Thời gian giao dịch gần nhất Tài liệu không cho mượn Chi phí, giá thay thế Nguồn phân loại Thời gian ghi mượn gần nhất Tài liệu rút Thư viện Số định danh (CallNumber) Tổng số lần mượn Mã Đăng ký cá biệt Địa chỉ tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu mất Tài liệu hỏng Kho tài liệu Ngày bổ sung Giá có hiệu lực từ ngày
2018-11-05 98000.00 2018-10-30 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang615.91N.1726Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa  sach2017-07-112017-07-11
0000-00-00 98000.00   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang615.9 N.1727Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa  sach2017-07-112017-07-11
0000-00-00 98000.00   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang615.9 N.1874Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa  sach2019-01-182019-01-18
0000-00-00 98000.00   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang615.9 N.1875Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa  sach2019-01-182019-01-18
0000-00-00 98000.00   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang615.9 N.1876Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangNội khoa  sach2019-01-182019-01-18

Powered by Koha