000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01150nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Điều dưỡng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm |
Cao Văn Thịnh...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp HCM |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
373tr. |
Khổ |
;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Giáo trình đào tạo điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Khoa Điều dưỡng - Kỹ thuật Y học. Bộ môn Điều dưỡng cơ bản |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cung cấp những kĩ năng cơ bản về chăm sóc bệnh nhân cho các điều dưỡng viên như chế độ ăn bệnh lý của bệnh nhân, các đường đưa chất dinh dưỡng vào cơ thể người bệnh, chăm sóc bệnh nhân rửa dạ dày, chăm sóc vết thương, kỹ thuật truyền dịch - truyền máu... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng cơ bản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Thị Nga |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Kim Phượng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lâm, Thị Thu Tâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Xuân Hạnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |