000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01145nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ309D |
245 #0 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Điều dưỡng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm |
Cao Văn Thịnh...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp HCM |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
364tr. |
Khổ |
;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Giáo trình đào tạo điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Khoa Điều dưỡng - Kỹ thuật Y học. Bộ môn Điều dưỡng cơ bản |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu lịch sử ngành điều dưỡng. Cung cấp những kĩ năng cơ bản về chăm sóc bệnh nhân cho người điều dưỡng như: hồ sơ bệnh nhân và cách ghi chép, tiếp đón bệnh nhân, quy trình điều dưỡng, thăm khám thể chất, xử lý chất thải, chống nhiễm khuẩn bệnh viện... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng cơ bản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Thị Nga |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Kim Phượng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lâm, Thị Thu Tâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao, Văn Thịnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |