000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01032nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.92 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.92 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Điều dưỡng nhi - nhiễm |
Thông tin trách nhiệm |
Cao Văn Thịnh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp HCM |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
405tr. |
Khổ |
;21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Giáo trình đào tạo điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Khoa Điều dưỡng - Kỹ thuật Y học. Bộ môn Điều dưỡng Lâm sàng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu 15 bài giảng về điều dưỡng nhi khoa và 21 bài giảng về điều dưỡng truyền nhiễm trong chương trình đào tạo điều dưỡng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nhi khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Truyền nhiễm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Phan Quỳnh Phương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Xuân Hạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Thanh Thuỷ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao Văn Thịnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_920000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_920000000000000 |