Sinh học (Biểu ghi số 3903)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01017nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 570 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 570 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S312H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | W.D. PHILLIPS |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh học |
Thông tin trách nhiệm | T.J. CHILTON; Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng (dịch), Trịnh Hữu Hằng (dịch) |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hải Dương |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 406tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có bốn phần gồm nội dung như sau: Phần A: Sinh học tế bào và hóa sinh học Phần B: Sinh lý học- chức năng của cơ thể. Phần D: Di truyền học và sự tiến hóa Phần E: Nguồn gốc và tính đa dạng của sự sống Phần F: Sinh thái học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | T.J. CHILTON |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Đức Cự (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Lập (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Huấn (dịch) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Mai, Đình Yên (dịch) |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-07-05 | TN.0293 | 2018-10-27 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | sach | Tự nhiên | 2018-10-27 | 37000.00 | |||||
2017-07-05 | TN.0295 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0296 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0297 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0298 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0299 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0300 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0301 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0302 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0303 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0304 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0289 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0290 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 | |||||||
2017-07-05 | TN.0292 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 570 | 2017-07-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | Tự nhiên | 0000-00-00 | 37000.00 |