000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00626nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S450T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lương, Thị Bích |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sổ tay nữ hộ sinh cơ sở |
Thông tin trách nhiệm |
Lương Thị Bích |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1985 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
77tr. |
Khổ |
;19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giúp cho người nữ hộ sinh nắm vững những kiến thức cơ bản trong công tác hằng ngày cũng như khi có cấp cứu nhất là đối với 5 tai biến sản khoa. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sổ tay |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nữ hộ sinh |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |