000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00823nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K305TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Harold, Ludman |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kiến thức cơ bản tai mũi họng |
Thông tin trách nhiệm |
Harold Ludman, Patrich J. Bradley; dịch Nguyễn Thị Ngọc Dung |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Ấn bản lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2014 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Công ty TNHH MTV Lê Quang Lộc |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
157tr. |
Khổ |
;28cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách là két quả hợp tác của các viện, các chuyên khoa đầu ngành với các cán bộ chuyên khoa các tỉnh, TP tại các hội thảo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tai mũi họng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kiến thức cơ bản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Patrich J. Bradley |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_500000000000000 |