000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00509nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Fre |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
HA-B |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Haglund, Bo J.A. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Créer des Environments Favorables à la Santé |
Thông tin trách nhiệm |
Bo J.A. Haglund, David Finer, Per Tillgren |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:OMS |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Singapour |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
225 |
Khổ |
;24cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sức khỏe |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Môi trường |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Finer, David |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tillgren, Per |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_000000000000000 |