Điều dưỡng ngoại 1 (Biểu ghi số 38)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01015nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Tấn Cường |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng ngoại 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tấn Cường |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 251tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề cơ bản của ngoại khoa cơ sở. Chăm sóc người bệnh khi chấn thương, chăm sóc vết thương, chăm sóc trước và sau khi mổ, chuẩn bị phòng mổ và trang thiết bị. Đặc biệt hướng dẫn chăm sóc người bệnh phẫu thuật hệ tiêu hoá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ngoại khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Thuận |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Ngọc Sương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_000000000000000 |
Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐD.0096 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-03-22 | 2019-04-03 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||
ĐD.0097 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0098 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0099 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0100 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0101 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0102 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0103 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0104 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0105 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-27 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0106 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0107 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0108 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0109 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0110 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.0111 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-06-14 | 2016-06-14 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | ||||||||
ĐD.1029 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-12 | 2016-07-12 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | |||||||
ĐD.1030 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-12 | 2016-07-12 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | |||||||
ĐD.1031 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-12 | 2016-07-12 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng | |||||||
ĐD.1032 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-07-12 | 2016-07-12 | 43000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617 | Điều dưỡng |