000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00570nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
BA-J |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Bache, John B. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
A Colour Atlas of Nursing Procedures in Accidents & Emergencies |
Thông tin trách nhiệm |
John B. Bache, Carolyn R. Armitt, J. Ruth Tobiss |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1985 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-England |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Wolfe Medical Publications Ltd |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
761tr. |
Khổ |
;28cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Atlas |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Armitt, Carolyn R. |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tobiss, J. Ruth |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |