000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00769nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
FR-M |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Frazier, Marjorie G. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Long-Tem Care Companion |
Thông tin trách nhiệm |
Marjorie G.Frazier |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Skills for the Certified Nursing Assistant |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Little, Brown and Company |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1995 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-USA |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
305tr. |
Khổ |
;28cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
This guide for long-term care assistants presents the vital skills necessary for competent care. Grouped by skills, the book covers more than 300 OBRA procedures, from bed changing to catheter cleaning. More than 100 photographs show how to perform the various tasks. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Davies, Janet L. |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |