000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01002nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
JO-L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Johnson, Leonard R. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Gastrointestinal Physiology |
Thông tin trách nhiệm |
Leonard R. Johnson, Thomas A. Gerwin |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
6th Edition |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Mosby Company |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2001 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-USA |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
206tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gastrointestinal Physiology is the market leader in its field. This concise, readable text provides basic concepts and information related to gastrointestinal physiology. The material is presented in a format that makes it easily understandable for anyone learning Gl physiology. This new edition updated with additional clinical information, two-color illustration, summaries, bold- faced key terms, and end- of- chapter review question as well as a mini- exam at the end of the book.
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sinh lý học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiêu hóa |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Gerwin, Thomas A. |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_300000000000000 |